Valur Reykjavik
89 - 80
UMF Tindastoll
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
Valur Reykjavik
18
31
24
16
89
UMF Tindastoll
20
16
20
24
80
38
47
44
40
169
Thông tin chi tiết
4Q (89 - 80)

39'59''

89 - 80

+2

39'54''

89 - 78

+1

39'54''

88 - 78

+1

39'49''

87 - 78

+2

38'49''

87 - 76

+1

38'49''

87 - 75

+1

38'40''

87 - 74

+2

37'54''

85 - 71

+3

37'22''

85 - 68

+1

36'42''

84 - 68

+1

36'38''

83 - 68

+2

34'54''

81 - 68

+1

34'54''

80 - 68

+1

34'23''

79 - 68

+2

34'14''

77 - 68

+3

33'46''

77 - 65

+2

31'34''

75 - 65

+2

31'24''

75 - 63

+2

31'09''

73 - 63

+1

31'09''

73 - 62

+1

30'28''

73 - 61

+3

30'13''

73 - 58

+2
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.56
2.32
Xếp hạng trước trận
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
1W 4L
Kết quả
4W 1L
3Losses
Streaks
1Won
Thông tin trận đấu
venue Địa điểm
Hlidarendi Hall (Reykjavik, Iceland)