Valencia Basket
100 - 98
JL Bourg Basket
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
Valencia Basket
18
32
22
28
100
JL Bourg Basket
27
27
22
22
98
45
59
44
50
198
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (100 - 98)

39'59''

100 - 98

+3

39'56''

100 - 95

+1

39'56''

99 - 95

+1

39'59''

98 - 95

+2

39'52''

98 - 93

+1

39'52''

97 - 93

+1

39'29''

96 - 93

+1

39'29''

95 - 93

+1

38'50''

94 - 93

+2

38'32''

92 - 93

+2

37'38''

92 - 91

+1

37'08''

91 - 91

+2

36'18''

89 - 91

+1

36'18''

89 - 90

+1

36'01''

89 - 89

+2

35'46''

87 - 89

+2

35'33''

87 - 87

+3

35'12''

84 - 87

+3

34'33''

84 - 84

+3

34'16''

84 - 81

+1

34'16''

83 - 81

+2

33'18''

81 - 81

+2

33'00''

81 - 79

+3

31'39''

78 - 79

+3

30'36''

78 - 76

+2

30'28''

76 - 76

+1

30'28''

75 - 76

+1

30'12''

74 - 76

+2
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.18
4.40
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
3W 2L
Kết quả
4W 1L
1Loss
Streaks
1Won
Thông tin trận đấu
venue Địa điểm
Pabellon Municipal Fuente San Luis (Valencia, Spain)