Mitteldeutscher BC
65 - 80
Bayern Munich
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
Mitteldeutscher BC
19
13
13
20
65
Bayern Munich
16
22
21
21
80
35
35
34
41
145
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (65 - 80)

39'45''

65 - 80

+1

39'45''

64 - 80

+2

38'56''

62 - 80

+1

38'37''

62 - 79

+1

38'37''

62 - 78

+1

38'20''

62 - 77

+1

38'20''

62 - 76

+1

38'00''

62 - 75

+1

37'38''

61 - 75

+2

37'21''

61 - 73

+3

37'06''

58 - 73

+1

35'54''

58 - 72

+1

35'54''

57 - 72

+1

35'54''

56 - 72

+1

35'52''

55 - 72

+2

35'26''

55 - 70

+2

34'37''

53 - 70

+1

34'37''

52 - 70

+2

34'04''

50 - 70

+1

34'04''

50 - 69

+1

33'25''

50 - 68

+3

32'39''

50 - 65

+3

32'09''

50 - 62

+1

31'16''

49 - 62

+1

31'16''

49 - 61

+1

31'16''

49 - 60

+1

30'45''

49 - 59

+2

30'25''

47 - 59

+2
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
3.40
1.29
Xếp hạng trước trận
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
2W 3L
Results
5W 0L
1Loss
Streaks
5Wons
Thông tin trận đấu
venue Venue
Stadthalle Weissenfels (Weissenfels, Germany)