Maccabi Ironi Ramat Gan
98 - 86
Elitzur Netanya
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
Maccabi Ironi Ramat Gan
28
19
26
25
98
Elitzur Netanya
21
13
25
27
86
49
32
51
52
184
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (98 - 86)

39'37''

98 - 86

+2

39'17''

96 - 86

+2

39'07''

96 - 84

+2

38'55''

94 - 84

+3

38'49''

94 - 81

+3

38'17''

94 - 78

+3

38'05''

94 - 75

+3

37'34''

91 - 75

+2

37'13''

89 - 75

+2

36'48''

89 - 73

+2

36'32''

87 - 73

+1

36'32''

87 - 72

+1

35'25''

87 - 71

+2

35'10''

87 - 69

+3

34'46''

84 - 69

+1

34'46''

84 - 68

+1

34'46''

84 - 67

+1

34'29''

84 - 66

+2

34'28''

82 - 66

+2

34'01''

80 - 66

+1

34'01''

80 - 65

+1

33'29''

80 - 64

+2

32'06''

80 - 62

+3

31'42''

77 - 62

+3

30'47''

77 - 59

+2

30'13''

75 - 59

+2
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.22
4.00
Xếp hạng trước trận
#
Đội bóng
P
W-L
PCT
3
Elitzur Netanya
32
11-21
.344
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
1W 4L
Kết quả
0W 5L
4Losses
Streaks
5Losses
Thông tin trận đấu
venue Địa điểm
Sports Hall Zysman (Ramat Gan, Israel)