KK Partizan Belgrade
89 - 82
KK Mega Basket Belgrade
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
KK Partizan Belgrade
34
20
22
13
89
KK Mega Basket Belgrade
23
16
19
24
82
57
36
41
37
171
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (89 - 82)

39'53''

89 - 82

+1

39'39''

88 - 82

+2

39'20''

86 - 82

+1

39'20''

86 - 81

+1

37'55''

86 - 80

+2

37'29''

84 - 80

+3

37'13''

84 - 77

+2

36'58''

82 - 77

+1

36'14''

82 - 76

+1

36'14''

82 - 75

+2

35'58''

82 - 73

+2

35'02''

80 - 73

+3

34'18''

80 - 70

+2

33'45''

80 - 68

+1

33'45''

79 - 68

+1

32'52''

78 - 68

+2

32'37''

78 - 66

+1

32'37''

77 - 66

+1

32'24''

76 - 66

+3

31'35''

76 - 63

+2

31'10''

76 - 61

+3
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.06
8.00
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
3W 2L
Results
5W 0L
2Wons
Streaks
5Wons
Thông tin trận đấu
venue Venue
Beogradska Arena (Belgrade, Serbia)