Dinamo Sassari
111 - 93
New Basket Brindisi
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
Dinamo Sassari
27
24
37
23
111
New Basket Brindisi
23
23
24
23
93
50
47
61
46
204
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (111 - 93)

39'24''

111 - 93

+2

39'10''

111 - 91

+2

38'45''

111 - 89

+2

38'33''

109 - 89

+2

38'02''

107 - 89

+2

37'59''

107 - 87

+1

37'24''

106 - 87

+3

37'02''

106 - 84

+2

36'56''

104 - 84

+1

36'56''

104 - 83

+2

36'07''

104 - 81

+1

36'07''

104 - 80

+1

35'33''

104 - 79

+1

35'33''

104 - 78

+1

34'49''

104 - 77

+3

34'40''

101 - 77

+1

33'55''

100 - 77

+3

33'19''

100 - 74

+3

32'47''

97 - 74

+2

31'44''

95 - 74

+2

31'40''

95 - 72

+1

31'25''

95 - 71

+3

31'23''

92 - 71

+1

31'12''

92 - 70

+2

31'10''

90 - 70

+2
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.48
2.55
Xếp hạng trước trận
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
3W 2L
Kết quả
2W 3L
1Won
Streaks
1Loss
Thông tin trận đấu
venue Địa điểm
Palaserradimigni (Sassari, Italy)