BC Olympiakos Piraeus
68 - 78
AS Monaco
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
BC Olympiakos Piraeus
17
15
19
17
68
AS Monaco
17
18
22
21
78
34
33
41
38
146
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (68 - 78)

39'22''

68 - 78

+1

39'22''

68 - 77

+1

39'10''

68 - 76

+1

39'10''

67 - 76

+2

38'54''

65 - 76

+2

38'29''

65 - 74

+2

37'56''

65 - 72

+1

37'00''

64 - 72

+3

36'51''

61 - 72

+2

36'22''

61 - 70

+3

35'29''

58 - 70

+2

34'58''

58 - 68

+2

34'25''

58 - 66

+1

34'25''

57 - 66

+1

34'10''

56 - 66

+2

32'58''

56 - 64

+2

32'26''

54 - 64

+3

32'05''

51 - 64

+1

32'05''

51 - 63

+1

31'15''

51 - 62

+2

30'32''

51 - 60

+1

30'32''

51 - 59

+2
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.48
2.55
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
4W 1L
Kết quả
2W 3L
3Wons
Streaks
1Loss
Thông tin trận đấu
venue Địa điểm
Etihad Arena (Abu Dhabi, United Arab Emirates)