BC Olympiakos Piraeus
77 - 80
AS Monaco
Điểm theo từng phần
Team
Q1
Q2
Q3
Q4
Total
BC Olympiakos Piraeus
15
22
23
17
77
AS Monaco
23
12
23
22
80
38
34
46
39
157
Thống kê cầu thủ
Thông tin chi tiết
4Q (77 - 80)

39'59''

77 - 80

+2

39'57''

75 - 80

+1

38'50''

75 - 79

+2

38'40''

73 - 79

+2

37'28''

73 - 77

+2

36'51''

73 - 75

+1

36'23''

72 - 75

+1

36'23''

72 - 74

+1

35'57''

72 - 73

+2

34'27''

70 - 73

+2

34'11''

70 - 71

+1

34'11''

69 - 71

+2

33'55''

67 - 71

+2

33'35''

67 - 69

+2

33'09''

65 - 69

+2

33'00''

65 - 67

+1

32'58''

64 - 67

+1

32'53''

63 - 67

+2

32'09''

63 - 65

+2

31'53''

63 - 63

+1

31'31''

62 - 63

+2

30'53''

60 - 63

+3

30'22''

60 - 60

+1

30'22''

60 - 59

+1
Tỷ lệ cược
  • 1
  • 2
1.56
2.32
Hiệu suất đội (5 trận gần nhất)
3W 2L
Kết quả
2W 3L
1Loss
Streaks
1Won
Thông tin trận đấu
venue Địa điểm
Peace And Friendship Stadium (Piraeus, Greece)